--

bờ bến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờ bến

+ noun  

  • Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main land
    • thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bến
      the boat sailed on, but neither port nor land was seen
    • không bờ bến, vô bờ bến
      limitless, boundless, immense
    • tình thương không bờ bến
      boundless love
    • sự hy sinh không bờ bến
      an immense sacrifice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờ bến"
Lượt xem: 1027